Có 1 kết quả:

thớ
Âm Nôm: thớ
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Unicode: U+2C6BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

thớ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thớ thịt, thớ gỗ