Có 1 kết quả:

nghén
Âm Nôm: nghén
Tổng nét: 18
Bộ: nhục 肉 (+14 nét)
Unicode: U+2C6DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nghén

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thai nghén