Có 1 kết quả:

buồm
Âm Nôm: buồm
Tổng nét: 14
Bộ: chu 舟 (+0 nét)
Unicode: U+2C715
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

buồm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cánh buồm