Có 2 kết quả:

ghelờ
Âm Nôm: ghe, lờ
Tổng nét: 21
Bộ: chu 舟 (+15 nét)
Unicode: U+2C71C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

ghe

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

lờ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyền lờ