Có 2 kết quả:

chuốichổi
Âm Nôm: chuối, chổi
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Unicode: U+2C749
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

chuối

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây chuối, quả chuối

chổi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái chổi