Có 1 kết quả:

sen
Âm Nôm: sen
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Unicode: U+2C7AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây sen, hoa sen