Có 1 kết quả:

nưa
Âm Nôm: nưa
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Unicode: U+2C80C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nưa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)