Có 1 kết quả:

nhảy
Âm Nôm: nhảy
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Unicode: U+2C9AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhảy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bước nhảy; nhảy vọt