Có 3 kết quả:

chạygiẽtrẽ
Âm Nôm: chạy, giẽ, trẽ
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Unicode: U+2C9B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

chạy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa

giẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẽ vào lối tắt

trẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trẽ ngang, trẽ vào