Có 1 kết quả:

rèo
Âm Nôm: rèo
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Unicode: U+2C9B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

rèo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)