Có 1 kết quả:

ngoác
Âm Nôm: ngoác
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Unicode: U+2C9D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngoác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoác chân