Có 1 kết quả:

dạo
Âm Nôm: dạo
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+13 nét)
Unicode: U+2C9D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

dạo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bán dạo; dạo chơi