Có 1 kết quả:

vênh
Âm Nôm: vênh
Tổng nét: 21
Bộ: túc 足 (+15 nét)
Unicode: U+2C9D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vênh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vênh váo; chênh vênh