Có 1 kết quả:

ạch
Âm Nôm: ạch
Tổng nét: 13
Bộ: lý 里 (+7 nét)
Unicode: U+2CABE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạch ạch (nặng nề, chậm chạp)