Có 1 kết quả:

mịt
Âm Nôm: mịt
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 雨 (+4 nét)
Unicode: U+2CBF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mịt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mù mịt