Có 1 kết quả:

sét
Âm Nôm: sét
Tổng nét: 22
Bộ: vũ 雨 (+14 nét)
Unicode: U+2CC13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

sét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấm sét