Có 1 kết quả:

mưỡu
Âm Nôm: mưỡu
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 首 (+8 nét)
Unicode: U+2CCD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

mưỡu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắt mưỡu