Có 2 kết quả:

sọsỏ
Âm Nôm: sọ, sỏ
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 首 (+13 nét)
Unicode: U+2CCDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

sọ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sọ người

sỏ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu sỏ