Có 1 kết quả:

lạt
Âm Nôm: lạt
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Unicode: U+2CD9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

lạt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt (loại cá đù)