Có 1 kết quả:

hâu
Âm Nôm: hâu
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Unicode: U+2CDCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

hâu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diều hâu