Có 1 kết quả:

vổ
Âm Nôm: vổ
Tổng nét: 21
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Unicode: U+2CE77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

vổ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vổ răng