Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Hình thái:
Thương Hiệt: RHI (口竹戈)
Unicode: U+2F83B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jiu1

Bình luận 0