Có 1 kết quả:

lãn
Âm Nôm: lãn
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2F86A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

lãn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãn (lười): đại lãn; lãn công