Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jià,
jiē,
jiè,
jieTổng nét: 9
Bộ:
rén 人 (+7 nét)
Hình thái: ⿰
亻戒Nét bút:
ノ丨一一ノ丨フノ丶Thương Hiệt: OIT (人戈廿)
Unicode:
U+3458Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2