Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
㘓
Âm Pinyin:
lán
Tổng nét: 20
Bộ:
kǒu 口
(+17 nét)
Hình thái:
⿰
口
闌
Nét bút:
丨フ一フ一一丨丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RANW (口日弓田)
Unicode:
U+3613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
ran
Âm Quảng Đông:
laan4
Tự hình
1
Dị thể
3
囒
讕
𪢌
Không hiện chữ?