Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái: ⿰
女奄Nét bút:
フノ一一ノ丶丨フ一一フThương Hiệt: VKLU (女大中山)
Unicode:
U+36EAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác