Có 1 kết quả:
zuì
Âm Pinyin: zuì
Tổng nét: 11
Bộ: mián 宀 (+8 nét)
Hình thái: ⿱宀取
Nét bút: 丶丶フ一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: JSJE (十尸十水)
Unicode: U+3761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mián 宀 (+8 nét)
Hình thái: ⿱宀取
Nét bút: 丶丶フ一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: JSJE (十尸十水)
Unicode: U+3761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 最[zui4]