Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gǎo,
jiǎoTổng nét: 19
Bộ:
shǒu 手 (+16 nét)
Hình thái: ⿰
⺘學Nét bút:
一丨一ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フフ丨一Thương Hiệt: QHBD (手竹月木)
Unicode:
U+3A6DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3