Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: máo 毛 (+7 nét)
Hình thái: ⿰辛毛
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨ノ一一フ
Thương Hiệt: YJHQU (卜十竹手山)
Unicode: U+3C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: máo 毛 (+7 nét)
Hình thái: ⿰辛毛
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨ノ一一フ
Thương Hiệt: YJHQU (卜十竹手山)
Unicode: U+3C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1