Có 1 kết quả:nóng Âm Pinyin: nóng Unicode: U+3DB6 Tổng nét: 10 Bộ: huǒ 火 (+6 nét) Hình thái: ⿰火农 Nét bút: 丶ノノ丶丶フノフノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 giản thể Từ điển Trung-Anh (1) (dialect) to burn (2) to scorch |
|