Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䄷
Âm Pinyin:
dàn
,
shí
Tổng nét: 10
Bộ:
hé 禾
(+5 nét)
Hình thái:
⿰
禾
石
Nét bút:
ノ一丨ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HDMR (竹木一口)
Unicode:
U+4137
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thạch
Âm Hàn:
석
Âm Quảng Đông:
sek6
Tự hình
1
Dị thể
1
石
Không hiện chữ?