Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䈜
Âm Pinyin:
qìn
Tổng nét: 15
Bộ:
zhú 竹
(+9 nét)
Hình thái:
⿱
⺮
侵
Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: HOSE (竹人尸水)
Unicode:
U+421C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
hống
,
xăm
Âm Quảng Đông:
kaam4
,
kim4
,
saam3
,
zaam1
Tự hình
1
Dị thể
2
沁
𣖯
Không hiện chữ?