Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䊇
Âm Pinyin:
bū
,
bǔ
,
bù
Tổng nét: 13
Bộ:
mǐ 米
(+7 nét)
Hình thái:
⿰
米
甫
Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: FDIJB (火木戈十月)
Unicode:
U+4287
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
bò
Âm Quảng Đông:
bou6
Tự hình
1
Dị thể
1
餔
Không hiện chữ?