Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+4297 Tổng nét: 15 Bộ: mǐ 米 (+9 nét) Hình thái: ⿰米皇 Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一一丨一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2 |
|