Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī,
qí,
qínTổng nét: 17
Bộ:
cǎo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
⿱艹鄲Nét bút:
一丨丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ丨Thương Hiệt: TRJL (廿口十中)
Unicode:
U+4564Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3