Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䦧
Âm Pinyin:
hè
,
xì
Tổng nét: 16
Bộ:
mén 門
(+8 nét)
Hình thái:
⿵
門
兒
Nét bút:
フ一一丨丨フ一一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: ANHXU (日弓竹重山)
Unicode:
U+49A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
quých
Âm Quảng Đông:
zik1
Tự hình
1
Dị thể
2
阋
鬩
Không hiện chữ?