Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䯂
Tổng nét: 34
Bộ:
mǎ 馬
(+24 nét)
Hình thái: ⿱
驫
木
Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFSFD (尸火尸火木)
Unicode:
U+4BC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
san1
Dị thể
1
𥤡
Không hiện chữ?