Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī fāng
1
/1
一方
yī fāng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a party (in a contract or legal case)
(2) one side
(3) area
(4) region
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi sầu ca - 悲愁歌
(
Lưu Tế Quân
)
•
Dạ vũ ức hữu nhân Hoàng Trung - 夜雨億友人黃中
(
Đoàn Huyên
)
•
Đắc cố nhân thư chiêu Đỗ Thiện Trường tiểu chước dạ thoại kỳ 2 - 得故人書招杜善長小酌夜話其二
(
Đoàn Huyên
)
•
Điếu Phan Thanh Giản - 弔潘清僩
(
Nguyễn Đình Chiểu
)
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Quế Lâm Cù Các Bộ - 桂林瞿閣部
(
Nguyễn Du
)
•
Thi - 詩
(
Vương Phạm Chí
)
•
Tu Vân Lâm xã Pháp Vân tự - 修雲林社法雲寺
(
Phạm Đãi Đán
)
•
Việt Yên tức cảnh - 越安即景
(
Phan Thúc Trực
)