Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī qì
1
/1
一氣
yī qì
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at one go
(2) at a stretch
(3) for a period of time
(4) forming a gang
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Tử Trầm sơn - 遊紫沉山
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作
(
Khuất Đại Quân
)
•
Đồng chư công “Đăng Từ Ân tự tháp” - 同諸公登慈恩寺塔
(
Đỗ Phủ
)
•
Đông nhật Lạc thành bắc, yết Huyền Nguyên Hoàng Đế miếu - 冬日洛城北謁玄元皇帝廟
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoàng hà - 黃河
(
Nguyễn Du
)
•
Nguyên nhật - 元日
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Thu thanh phú - 秋聲賦
(
Âu Dương Tu
)
•
Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Triều - 潮
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Vũ hậu khán sơn - 雨後看山
(
Phan Đức Dư
)