Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dīng níng
1
/1
丁寧
dīng níng
phồn thể
Từ điển phổ thông
răn bảo kỹ càng
Từ điển Trung-Anh
variant of 叮嚀|叮咛[ding1 ning2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ bán lạc - 夜半樂
(
Liễu Vĩnh
)
•
Dụng Hồng Châu đồng uý Phạm công vận phụng trình khảo thí chư công - 用洪州同尉范公韻奉呈考試諸公
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Đan Khâu - 丹丘
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Đăng Lục Hoà tháp - 登六和塔
(
Ngải Tính Phu
)
•
Hoa sơn nữ - 華山女
(
Hàn Dũ
)
•
Lạng Sơn cảm đề kỳ 2 - 諒山感題其二
(
Trần Danh Án
)
•
Quật trủng ca - 掘塚歌
(
Phạm Phanh
)
•
Thu dạ cùng thanh - 秋夜蛩聲
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tuyệt cú mạn hứng kỳ 1 - 絕句漫興其一
(
Đỗ Phủ
)