Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù dìng
1
/1
不定
bù dìng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không cố định, không xác định
Từ điển Trung-Anh
(1) indefinite
(2) indeterminate
(3) (botany) adventitious
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệp luyến hoa - Tảo hành - 蝶戀花-早行
(
Chu Bang Ngạn
)
•
Hạ tân lang - Ký Lý Bá Kỷ thừa tướng - 賀新郎-寄李伯紀丞相
(
Trương Nguyên Cán
)
•
Lạc đệ tây hoàn biệt Nguỵ tứ Lẫm - 落第西還別魏四懍
(
Trần Tử Ngang
)
•
Liễu lăng - 繚綾
(
Bạch Cư Dị
)
•
Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別
(
Lý Bạch
)
•
Nguyệt viên - 月圓
(
Đỗ Phủ
)
•
Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 01 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Ứng thiên trường - 應天長
(
Lý Cảnh
)
•
Vũ (Vạn mộc vân thâm ẩn) - 雨(萬木雲深隱)
(
Đỗ Phủ
)