Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù rěn
1
/1
不忍
bù rěn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không cam chịu
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot bear to
(2) disturbed
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cô lâu tụng - 髑髏頌
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Cửu trương cơ kỳ 8 - 九張機其八
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Đăng Hạ Châu thành lâu - 登夏州城樓
(
La Ẩn
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Ngô thanh Tử Dạ ca - 吳聲子夜歌
(
Tiết Kỳ Đồng
)
•
Thập thất dạ thừa nguyệt tẩu bút ký hữu nhân - 十七夜承月走筆寄友人
(
Cao Bá Quát
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序
(
Lý Khiêm
)
•
Tự Thường Châu hoài Giang Âm đồ trung tác - 自常州懷江陰途中作
(
Lý Gia Hựu
)
•
Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍
(
Lý Bạch
)
•
Ức vương tôn - Đông - 憶王孫-冬
(
Lý Trọng Nguyên
)