Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shì rén
1
/1
世人
shì rén
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người đời
Từ điển Trung-Anh
(1) people (in general)
(2) people around the world
(3) everyone
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bàng giải vịnh - Giả Bảo Ngọc - 螃蟹詠-賈寶玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Bùi Mộng Hoa - 裴夢華
(
Đặng Minh Khiêm
)
•
Hí đề - 戲題
(
Nguyễn Trãi
)
•
Phỏng “Thanh bình điệu” kỳ 1 - 仿清平調其一
(
Thích Đại Sán
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 071 - 山居百詠其七十一
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟
(
Kỳ Đồng
)
•
Thuật chí - 述志
(
Lý Tử Cấu
)
•
Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二
(
Nguyễn Du
)
•
Uyên hồ khúc - 鴛湖曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)