Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
乁
Âm Pinyin:
chǐ
,
jí
,
yí
,
yì
Tổng nét: 1
Bộ:
piě 丿
(+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
フ
Thương Hiệt: XXMO (重重一人)
Unicode:
U+4E41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
di
Âm Nhật (onyomi):
イ (i)
Âm Nhật (kunyomi):
なが.れる (naga.reru)
Tự hình
1
Dị thể
3
及
移
乁
Không hiện chữ?