Âm Pinyin:
yèTổng nét: 9
Bộ:
tóu 亠 (+7 nét)
Hình thái: ⿱
亠但Nét bút:
丶一ノ丨丨フ一一一Thương Hiệt: YOAM (卜人日一)
Unicode:
U+4EB1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
dạÂm Nôm:
dạTự hình 1
Dị thể 1
Từ điển trích dẫn
1. § Như chữ “dạ” 夜.
Từ điển Trung-Anh
variant of 夜[ye4]