Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiān qù
1
/1
仙去
xiān qù
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become an immortal
(2) (fig.) to die
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Lịch giang kiều thi - 遊歴江橋詩
(
Tăng Uyên Tử
)
•
Đề Đặng Tiên Khách mộ - 題鄧仙客墓
(
Thiên Kiều du nhân
)
•
Đỉnh hồ - 鼎湖
(
Lê Thánh Tông
)
•
Đồng Diêm Bá Quân túc đạo sĩ quán hữu thuật - 同閻伯均宿道士觀有述
(
Bao Hà
)
•
Hoạ Vi xá nhân tảo triều - 和韋舍人早朝
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Lưỡng chu các - 兩朱閣
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trà Lăng trúc chi ca kỳ 01 - 茶陵竹枝歌其一
(
Lý Đông Dương
)
•
Vãn Phượng Trì Dực Thiện Vũ mẫu tang - 挽鳳池翼善武母喪
(
Phạm Thận Duật
)