Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lìng rén
1
/1
令人
lìng rén
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cause sb (to do)
(2) to make one (feel sth)
(3) (used in constructing words for feelings such as anger, surprise, sympathy etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
?! - ?!
(
Hồ Chí Minh
)
•
Đề Lư thị gia phả - 題盧氏家譜
(
Nguyễn Trãi
)
•
Điều tiếu lệnh - 調笑令
(
Tần Quán
)
•
Đồng Vương Xương Linh tống tộc đệ Tương quy Quế Dương (Đồng Vương Xương Linh, Thôi Quốc Phụ tống Lý Chu quy Sâm Châu) kỳ 2 - 同王昌齡送族弟襄歸桂陽(同王昌齡崔國輔送李舟歸郴州)其二
(
Lý Bạch
)
•
Lãng đào sa kỳ 9 - 浪淘沙其九
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Nhân tặng nhục - 人贈肉
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Song yến ly - 雙燕離
(
Lý Bạch
)
•
Túc Ngũ Tùng sơn hạ Tuân ảo gia - 宿五松山下荀媼家
(
Lý Bạch
)
•
Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 6 - Linh Thái - 詠富祿八景其六-靈蔡
(
Trần Đình Túc
)
•
Vịnh Vũ Hầu - 詠武侯
(
Bạch Cư Dị
)