Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
rèn wù
•
rèn wu
1
/2
任务
rèn wù
giản thể
Từ điển phổ thông
nhiệm vụ
任务
rèn wu
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mission
(2) assignment
(3) task
(4) duty
(5) role
(6) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]