Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
nǐ
•
nì
伲
Âm Pinyin:
nǐ
,
nì
Tổng nét: 7
Bộ:
rén 人
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
亻
尼
Nét bút:
ノ丨フ一ノノフ
Thương Hiệt: OSP (人尸心)
Unicode:
U+4F32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nễ
Âm Nôm:
nấy
,
nề
,
ni
Âm Quảng Đông:
lei4
,
nei4
Tự hình
2
Dị thể
1
你
Không hiện chữ?
1
/2
nǐ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 你[ni3]
nì
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) I
(2) my
(3) we
(4) our