Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qū
伹
Âm Pinyin:
qū
Tổng nét: 7
Bộ:
rén 人
(+5 nét)
Hình thái: ⿰
亻
且
Nét bút:
ノ丨丨フ一一一
Thương Hiệt: OBM (人月一)
Unicode:
U+4F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
dà
Âm Nhật (onyomi):
ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi):
つたな.い (tsutana.i)
Âm Quảng Đông:
ceoi1
Tự hình
2
1
/1
qū
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clumsy and dumb
(2) slow-witted